![](img/dict/02C013DD.png) | [đối tượng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | object |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phân tích / thiết kế / lập trình hướng đối tượng |
| Object-oriented analysis/design/programming |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tính năng liên kết và nhúng đối tượng |
| Object linking and embedding (OLE) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đối tượng của môn vật lý là gì? |
| What does physics cover? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | subject |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người ta thấy đối tượng ra khỏi nhà lúc sáng sớm |
| The subject was seen leaving home early in the morning |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem đối tượng phạm pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đối tượng không chịu khai thật, nên chúng tôi phải chuyển y lên cấp trên điều tra tiếp |
| The subject refused to tell the truth, so we had to refer him to higher authorities for further investigation |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giám sát các đối tượng được tha về địa phương |
| To supervise released prisoners |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | candidate |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cán bộ đương chức có (là đối tượng ) thi tuyển công chức hay không? |
| Are office holders candidates for civil service examination? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | beneficiary |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đối tượng chính được hưởng trợ cấp xã hội là những gia đình có thu nhập thấp và đông con, cũng như những người tàn tật và lớn tuổi |
| The principal beneficiaries of welfare are low-income families with dependent children, as well as disabled and elderly persons |